登校拒否 [Đăng Hiệu Cự Phủ]
とうこうきょひ

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

trốn học

Hán tự

Đăng leo; trèo lên
Hiệu trường học; in ấn; hiệu đính; sửa chữa
Cự từ chối
Phủ phủ nhận; không; từ chối; từ chối; phủ nhận