登庁 [Đăng Sảnh]
とうちょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đi làm công sở; đi làm

Hán tự

Đăng leo; trèo lên
Sảnh văn phòng chính phủ