登山 [Đăng Sơn]

とざん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

leo núi; leo trèo

JP: そのくつ登山とざんにはかないよ。

VI: Đôi giày đó không phù hợp để leo núi đâu.

Trái nghĩa: 下山

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

登山とざんきなんだ。
Tôi thích leo núi.
登山とざんくつったよ。
Tôi đã mua giày leo núi.
彼女かのじょ医者いしゃであり登山とざんである。
Cô ấy vừa là bác sĩ vừa là nhà leo núi.
わたしはアルプス登山とざんった。
Tôi đã đi leo núi Alps.
登山とざんぐち駐車ちゅうしゃできますよ。
Bạn có thể đậu xe ở lối vào leo núi.
登山とざん興味きょうみがあるんですよ。
Tôi quan tâm đến việc leo núi.
トムは登山とざん興味きょうみがある。
Tom quan tâm đến việc leo núi.
かれ登山とざんになれている。
Anh ấy đã quen với việc leo núi.
我々われわれ登山とざんきびしいだろう。
Cuộc leo núi của chúng ta sẽ gian nan.
かれ登山とざん見本みほんだ。
Anh ấy là một tấm gương tốt cho người leo núi.

Hán tự

Từ liên quan đến 登山

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 登山
  • Cách đọc: とざん
  • Loại từ: Danh từ; có thể dùng như động từ với 「登山する」
  • Nghĩa ngắn gọn: leo núi; hoạt động chinh phục núi theo lộ trình
  • Phong cách/ lĩnh vực: đời sống, du lịch, thể thao ngoài trời; dùng cả trong văn viết và văn nói chuẩn
  • Độ trang trọng: trung tính; trong văn chuyên môn có sắc thái kỹ thuật (an toàn, thiết bị)

2. Ý nghĩa chính

  • Hoạt động lên núi theo đường mòn hay tuyến đã định, có chuẩn bị về thể lực và dụng cụ. Ví dụ: 「週末に登山をする」.
  • Phạm vi từ nhẹ nhàng (hiking) đến leo núi thực thụ (mountaineering), nhưng 「登山」 thường hàm ý nghiêm túc hơn 「ハイキング」.
  • Cũng dùng làm tiền tố trong từ ghép: 登山道 (đường leo núi), 登山家 (nhà leo núi), 登山用品 (đồ leo núi).

3. Phân biệt

  • 山登り: cách nói thân mật, hoạt động leo núi nhẹ nhàng. 「登山」 trang trọng và mang tính kỹ thuật hơn.
  • ハイキング: đi bộ dã ngoại địa hình nhẹ, thấp hơn mức độ của 「登山」.
  • クライミング: leo vách đá/leo kỹ thuật; là một phần chuyên sâu hơn của 「登山」.
  • 「富士山に登山する」 ít tự nhiên; thường nói 「富士登山をする」 hoặc 「富士山に登る」.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 「登山をする/楽しむ/計画する/再開する」, 「日帰り登山」, 「高山登山」.
  • Ngữ cảnh an toàn: kết hợp với 計画・装備・天候・体力・遭難・救助. Ví dụ: 「無理のない登山計画」.
  • Văn phong: trong thông báo chính quyền/CLB hay báo chí dùng trang trọng, tránh phóng đại.
  • Lưu ý: dùng trợ từ を cho hành vi, へ/に cho đích đến (山へ/山に). Khi là danh từ ghép, đứng trước danh từ chính: 登山道, 登山靴.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
山登りGần nghĩaleo núiThân mật, ít trang trọng hơn 登山
ハイキングLiên quanđi bộ dã ngoạiĐộ khó thấp hơn
クライミングLiên quanleo kỹ thuậtTập trung vào kỹ thuật leo
登頂Thuật ngữchinh phục đỉnhKết quả của hành động 登る/登山
下山Đối lập bộ phậnxuống núiGiai đoạn trở xuống sau 登山
トレッキングGần nghĩatrekkingHành trình dài, không nhất thiết lên đỉnh
散歩Đối chiếudạo bộRất nhẹ, khác phạm vi địa hình

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Cấu tạo: 登 (leo, lên) + 山 (núi) → “leo núi”. Danh từ ghép Hán Nhật.
  • Kanji:
    • 登: ON: トウ; KUN: のぼ(る). Nghĩa: leo lên, đăng.
    • 山: ON: サン; KUN: やま. Nghĩa: núi, sơn.
  • Từ ghép thường gặp: 登山道, 登山口, 登山者, 登山靴, 富士登山.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về an toàn, người Nhật thường nhấn mạnh 準備と計画. Trong bài viết hoặc thông báo, bạn sẽ thấy cấu trúc như 「○月○日は悪天候が予想されるため、登山は控えてください」. Nếu muốn nói “đi leo núi lần đầu”, có thể nói 「初めての登山」 hoặc 「登山デビュー」.

8. Câu ví dụ

  • 週末は友人と登山をする予定だ。
    Cuối tuần tôi dự định đi leo núi với bạn.
  • 無理のない計画で登山を楽しみましょう。
    Hãy tận hưởng leo núi với kế hoạch không quá sức.
  • 彼は本格的な登山の装備をそろえた。
    Anh ấy đã sắm đủ trang bị cho leo núi đúng nghĩa.
  • 天候が悪化したため、今日の登山は中止になった。
    Do thời tiết xấu đi, chuyến leo núi hôm nay bị hủy.
  • 富士登山は夜間に出発する人も多い。
    Trong leo núi Phú Sĩ, nhiều người xuất phát vào ban đêm.
  • この山は初心者向けの登山コースが整備されている。
    Núi này có tuyến leo núi phù hợp cho người mới.
  • 安全第一で登山を心がけてください。
    Hãy luôn chú trọng an toàn khi leo núi.
  • 彼女は単独登山の経験が豊富だ。
    Cô ấy có nhiều kinh nghiệm leo núi một mình.
  • 高山病を避けるため、ゆっくりと登山を進めた。
    Để tránh bệnh độ cao, chúng tôi tiến hành leo núi chậm rãi.
  • 日帰り登山でも十分な水と食料が必要だ。
    Dù là leo núi trong ngày cũng cần đủ nước và thực phẩm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 登山 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?