登壇 [Đăng Đàn]
とうだん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

lên bục; lên sân khấu

Hán tự

Đăng leo; trèo lên
Đàn bục; sân khấu; bục giảng; sân thượng