発酵乳 [Phát Diếu Nhũ]

はっ酵乳 [Diếu Nhũ]

はっこうにゅう

Danh từ chung

sữa lên men; sữa chua; sản phẩm sữa lên men

Hán tự

Từ liên quan đến 発酵乳