発起人 [Phát Khởi Nhân]

ほっきにん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

người khởi xướng

JP: その費用ひようはみな発起人ほっきにんにかかります。

VI: Chi phí đó sẽ do tất cả người khởi xướng chịu.

Hán tự

Từ liên quan đến 発起人

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 発起人
  • Cách đọc: ほっきにん
  • Từ loại: Danh từ (nhân xưng)
  • Nghĩa khái quát: người khởi xướng, người đề xướng, người phát động (một cuộc họp, dự án, tổ chức, sự kiện)
  • Phạm vi dùng: pháp lý/kinh doanh, tổ chức sự kiện, gây quỹ cộng đồng
  • Độ trang trọng: trang trọng – văn bản pháp lý, công bố chính thức

2. Ý nghĩa chính

  • Người khởi xướng chính thức của một tổ chức, công ty cổ phần, hội họp, chiến dịch (ví dụ: 会社設立の発起人).
  • Người đứng tên phát động một buổi lễ, tiệc mừng, vận động quyên góp (例: 祝賀会の発起人).
  • Chủ thể chịu trách nhiệm ban đầu về thủ tục, kế hoạch và kêu gọi người tham gia/nhà đầu tư.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 発起人 vs 主催者: 発起人 là “người khởi xướng ban đầu”; 主催者 là “đơn vị tổ chức, chủ trì thực hiện”. Có thể trùng hoặc khác.
  • 発起人 vs 創立者/創業者: sáng lập viên dài hạn (gắn với sự hình thành tổ chức/doanh nghiệp). 発起人 nhấn mạnh hành vi phát động ban đầu (đặc biệt trong thủ tục thành lập).
  • 発起(ほっき, danh động từ)/発起する(động từ) là hình vị gốc tạo nên 発起人.
  • 企画者 nhấn vào khía cạnh “lập kế hoạch”; 発起人 nhấn vào “khởi xướng và đứng tên”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Pháp lý/kinh doanh: 設立発起人, 発起人代表, 発起人名簿, 発起人総会.
  • Sự kiện/xã hội: 慰霊祭の発起人, 募金の発起人, 同窓会の発起人.
  • Mẫu câu: 私はこのプロジェクトの発起人です/発起人として責任を負う/発起人に名を連ねる.
  • Sắc thái trách nhiệm: người đứng ra kêu gọi, chuẩn bị thủ tục, cam kết nguồn lực ban đầu.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
発起(ほっき)/発起する Liên quan (gốc) khởi xướng Danh động từ/động từ gốc tạo danh từ 発起人.
主催者 Gần nghĩa đơn vị tổ chức Trọng tâm ở khâu tổ chức, vận hành.
創立者・創業者 Gần nghĩa người sáng lập Nhấn tính sáng lập chính thức/lịch sử.
企画者 Liên quan người lập kế hoạch Khía cạnh creative/planning.
賛同者・参加者 Khác vai trò người tán đồng/người tham gia Không phải người khởi xướng.
責任者 Liên quan người phụ trách Vai trò quản lý; có thể khác với 発起人.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(phát: phát ra, bắt đầu)+ (khởi: khởi động, đứng lên)+ (nhân: người) → “người làm phát khởi”. Đọc liền âm: ほっき+にん.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thành lập công ty cổ phần ở Nhật, 発起人 có trách nhiệm chuẩn bị điều lệ (定款), huy động vốn, và triệu tập các cuộc họp ban đầu. Trong đời sống, từ này cũng dùng nhã nhặn khi đứng tên phát động một buổi lễ hay quyên góp. Khi giới thiệu, nói “発起人の一人として…” sẽ thể hiện trách nhiệm và lịch sự.

8. Câu ví dụ

  • 私は新会社設立の発起人を務めました。
    Tôi đảm nhiệm vai trò người khởi xướng thành lập công ty mới.
  • 同窓会の発起人として名簿作成を始めた。
    Với tư cách người khởi xướng họp lớp, tôi đã bắt đầu lập danh sách.
  • 募金活動の発起人に名前を連ねた。
    Tôi đứng tên cùng các nhà khởi xướng hoạt động quyên góp.
  • 定款は発起人全員の署名が必要だ。
    Điều lệ cần chữ ký của toàn bộ người khởi xướng.
  • 式典の発起人代表が挨拶を述べた。
    Đại diện người khởi xướng buổi lễ đã phát biểu.
  • このイベントは学生が発起人となって始まった。
    Sự kiện này do sinh viên làm người khởi xướng mà bắt đầu.
  • 彼は計画の発起人だが、主催者ではない。
    Anh ấy là người khởi xướng kế hoạch nhưng không phải đơn vị tổ chức.
  • 我々発起人は責任を持って進めます。
    Chúng tôi, những người khởi xướng, sẽ chịu trách nhiệm triển khai.
  • プロジェクトの発起人が趣旨を説明した。
    Người khởi xướng dự án đã giải thích mục đích.
  • 三名の発起人により法人化が決まった。
    Việc pháp nhân hoá được quyết định bởi ba người khởi xướng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 発起人 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?