発菩提心 [Phát Bồ Đề Tâm]
ほつぼだいしん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

quyết định theo Phật giáo

Hán tự

Phát khởi hành; phóng; xuất bản; phát ra; bắt đầu từ; tiết lộ; đơn vị đếm phát súng
Bồ loại cỏ; cây thiêng
Đề đề xuất; mang theo; mang theo tay
Tâm trái tim; tâm trí