1. Thông tin cơ bản
- Từ: 発効
- Cách đọc: はっこう
- Loại từ: danh từ; động từ kèm theo: 発効する (có hiệu lực, bắt đầu có hiệu lực)
- Lĩnh vực: pháp luật, điều ước quốc tế, chính sách, hợp đồng
- Ví dụ kết hợp: 発効日, 発効条件, 条約の発効, 施行・効力発生との対比, 即日発効
2. Ý nghĩa chính
Phát sinh hiệu lực pháp lý/điều ước: Chỉ thời điểm văn bản, hiệp định, quy định bắt đầu có hiệu lực. Ví dụ: 新法は来月一日に発効する。
3. Phân biệt
- 発効 vs 施行: 発効 là thời điểm có hiệu lực; 施行 là thi hành/thực thi. Có văn bản vừa 発効 vừa 施行 cùng ngày, nhưng cũng có trường hợp phát sinh hiệu lực trước rồi mới thi hành theo lộ trình.
- 発効 vs 効力発生: gần nghĩa; 効力発生 là cách nói mô tả “hiệu lực phát sinh” (thuật ngữ pháp lý).
- 発効 vs 発酵(はっこう, lên men): khác nghĩa hoàn toàn, rất dễ nhầm vì đồng âm. Chú ý chữ Hán.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 法律・条約・協定が発効する/〜日付で発効/発効日・発効後・発効前/条件付き発効
- Hiệp định: 批准後30日で発効; 署名をもって発効とする(điều khoản quy định điều kiện phát sinh hiệu lực)
- Văn bản nội bộ: 規程改定の発効日を通知する; 即日発効
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 施行 |
Phân biệt |
Thi hành |
Trọng tâm ở thực thi; có thể khác ngày với 発効 |
| 効力発生 |
Đồng nghĩa gần |
Phát sinh hiệu lực |
Cách nói mô tả trong pháp lý |
| 発酵 |
Dễ nhầm |
Lên men |
Đồng âm khác nghĩa; chữ 酵 khác 効 |
| 無効 |
Đối nghĩa |
Vô hiệu |
Trạng thái không có hiệu lực |
| 失効 |
Liên quan |
Mất hiệu lực |
Hết hạn/hủy hiệu lực sau khi đã phát sinh |
| 公布 |
Liên quan |
Công bố |
Công bố văn bản; khác với thời điểm発効 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 発: bộ 癶/廌 biến thể + 殳; âm On: ハツ; nghĩa: phát, xuất, bắt đầu.
- 効: bộ 力 (sức) + 交; âm On: コウ; nghĩa: hiệu quả, hiệu lực.
- Ghép nghĩa: 発(phát sinh)+ 効(hiệu lực) ⇒ phát sinh hiệu lực.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc điều ước quốc tế, hãy để ý “This Agreement shall enter into force on...” = 「本協定は…に発効する」. Nhiều văn bản ghi rõ 発効条件(ví dụ: “sau khi có tối thiểu N quốc gia phê chuẩn”). Trong nội quy công ty, “即日発効” là cụm rất hay gặp.
8. Câu ví dụ
- 新しい法律は来月一日に発効する。
Luật mới sẽ có hiệu lực vào ngày mùng 1 tháng sau.
- 条約は批准後30日で発効する。
Hiệp ước có hiệu lực sau 30 ngày kể từ khi phê chuẩn.
- 発効日を明記してください。
Vui lòng ghi rõ ngày có hiệu lực.
- 本協定は双方の署名をもって発効とする。
Thỏa thuận này có hiệu lực kể từ khi hai bên ký.
- 改正規程の発効後、申請手続きが変更される。
Sau khi quy định sửa đổi có hiệu lực, thủ tục xin sẽ thay đổi.
- この覚書はまだ発効していない。
Bản ghi nhớ này vẫn chưa có hiệu lực.
- 条件付きで発効となる条項がある。
Có điều khoản quy định hiệu lực có điều kiện.
- 今回の改定は即日発効だ。
Lần sửa đổi này có hiệu lực ngay trong ngày.
- 条文には発効に関する規定が設けられている。
Trong điều khoản có quy định về việc phát sinh hiệu lực.
- 発表から発効までに準備期間を設ける。
Bố trí một thời gian chuẩn bị từ khi công bố đến khi có hiệu lực.