1. Thông tin cơ bản
- Từ: 発令
- Cách đọc: はつれい
- Loại từ: Danh từ; động từ する (発令する)
- Nghĩa khái quát: ban hành, phát lệnh, ra thông báo mệnh lệnh
- Ngữ vực: hành chính, pháp quy, quân sự, phòng chống thiên tai, nhân sự
- Cụm thường gặp: 緊急事態宣言の発令/避難命令を発令/警報を発令/外出禁止令の発令/人事発令
2. Ý nghĩa chính
発令 là hành vi cơ quan có thẩm quyền “ra lệnh/ban hành” một mệnh lệnh, chỉ thị, cảnh báo, quyết định nhân sự, v.v. Dùng cả chủ động (〜を発令する) và bị động (〜が発令される).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 命令: “mệnh lệnh” (nội dung). 発令: hành vi “ban hành” mệnh lệnh.
- 宣言: tuyên bố (mang tính công bố lập trường/trạng thái), còn 発令 thiên về lệnh, chế tài, cảnh báo chính thức.
- 公布/発布: công bố văn bản luật/quy định; 発令 thường dùng với lệnh, cảnh báo, chỉ thị, nhân sự.
- 発出: phát hành, đưa ra (văn bản/hướng dẫn). Tính bao quát rộng hơn, không nhất thiết là “lệnh”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 「機関・自治体・政府が + 命令/警報/宣言 を発令する」; hoặc 「〜が発令される」.
- Trong nhân sự: 「人事発令」 = quyết định/bố trí nhân sự được ban hành.
- Thiên tai: 「大雨警報が発令された」 = đã ban hành cảnh báo mưa lớn.
- Khác với “要請 (yêu cầu)” – 要請 thường là đề nghị không cưỡng chế; 発令 thường kèm hiệu lực chế tài/tuân thủ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 命令 |
Liên quan |
mệnh lệnh |
Nội dung lệnh; 発令 là hành vi ban hành. |
| 宣言 |
Gần nghĩa |
tuyên bố |
Mang tính công bố rộng rãi. |
| 公布/発布 |
Liên quan |
công bố (văn bản) |
Thường dùng cho luật/quy định. |
| 発出 |
Gần nghĩa |
phát hành/ban hành (văn bản) |
Trung tính, phạm vi rộng. |
| 解除 |
Đối nghĩa |
gỡ bỏ, bãi bỏ |
Ví dụ: 規制を解除する. |
| 失効 |
Đối nghĩa gần |
hết hiệu lực |
Tự động mất hiệu lực theo thời hạn. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 発(ハツ): phát, xuất phát, đưa ra.
- 令(レイ): lệnh, mệnh lệnh.
- Kết hợp nghĩa: “phát ra lệnh” → ban hành lệnh/cảnh báo/quyết định.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tin tức, cấu trúc bị động rất thường gặp: 「避難指示が発令された」. Khi viết báo cáo, bạn có thể nêu rõ chủ thể để tăng minh bạch: 「市長は午後3時に避難命令を発令した」.
8. Câu ví dụ
- 市は全域に避難命令を発令した。
Thành phố đã ban hành lệnh sơ tán toàn khu vực.
- 大雨警報が発令されたため、学校は休校になった。
Do đã ban hành cảnh báo mưa lớn nên trường cho nghỉ học.
- 政府は緊急事態宣言を発令する方針だ。
Chính phủ có chủ trương ban hành tuyên bố tình trạng khẩn cấp.
- 新しい人事発令は来週通知される。
Quyết định nhân sự mới sẽ được thông báo vào tuần sau.
- 外出禁止令が夜間に発令された。
Lệnh cấm ra ngoài được ban hành vào ban đêm.
- 警戒レベル引き上げの発令が相次いだ。
Liên tiếp có các ban hành nâng mức cảnh giác.
- 知事は非常事態を発令したのち、会見を開いた。
Thống đốc đã ban hành tình trạng khẩn rồi mở họp báo.
- 交通規制の発令と解除の時刻を確認してください。
Hãy kiểm tra giờ ban hành và gỡ bỏ hạn chế giao thông.
- 避難勧告から避難指示への発令切り替えが行われた。
Đã chuyển sang ban hành “chỉ thị sơ tán” thay cho “khuyến cáo sơ tán”.
- 本日付で停電区域が発令された。
Hôm nay đã ban hành khu vực cắt điện.