癸未 [Quý Mùi]
みずのとひつじ
きび

Danh từ chung

Thủy Dương (kỳ thứ 20 trong chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1943, 2003, 2063)

🔗 干支

Hán tự

Quý dấu hiệu lịch thứ 10
Mùi chưa; vẫn chưa