癲癇持ち [Điên Giản Trì]
てんかんもち

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

người mắc bệnh động kinh

Hán tự

Điên điên loạn
Giản nóng nảy; dễ cáu; lo lắng
Trì cầm; giữ