Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
癒着胎盤
[Dũ Khán Thai Bàn]
ゆちゃくたいばん
🔊
Danh từ chung
nhau cài răng lược
Hán tự
癒
Dũ
chữa lành; làm dịu
着
Khán
mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo
胎
Thai
tử cung; dạ con
盤
Bàn
khay; bát nông; đĩa; thùng; bảng; đĩa nhạc