癒合
[Dũ Hợp]
ゆごう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Y học
kết dính; kết hợp; (chữa lành bằng) ý định; hợp nhất; dính liền