癒傷組織 [Dũ Thương Tổ Chức]
ゆしょうそしき

Danh từ chung

mô chữa lành vết thương

Hán tự

chữa lành; làm dịu
Thương vết thương; tổn thương
Tổ hiệp hội; bện; tết; xây dựng; lắp ráp; đoàn kết; hợp tác; vật lộn
Chức dệt; vải