癒し系
[Dũ Hệ]
いやしけい
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
loại chữa lành; an ủi; làm dịu; trị liệu; thư giãn
JP: リラックスできる癒し系の音楽をよく聞いている。
VI: Tôi thường nghe nhạc thư giãn để relax.