癌診断 [Nham Chẩn Đoạn]

がん診断 [Chẩn Đoạn]

がんしんだん

Danh từ chung

chẩn đoán ung thư

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

サミはがん診断しんだんされました。
Sami đã được chẩn đoán mắc bệnh ung thư.