Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
癇の強い
[Giản 強]
かんのつよい
🔊
Cụm từ, thành ngữ
dễ cáu
Hán tự
癇
Giản
nóng nảy; dễ cáu; lo lắng
強
mạnh mẽ