癇に障る
[Giản Chướng]
癇にさわる [Giản]
癇にさわる [Giản]
かんにさわる
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”
gây khó chịu; xúc phạm; khiêu khích
JP: 彼の当てこすりはかんにさわる。
VI: Lời nói đùa của anh ấy làm người khác khó chịu.
🔗 気に障る
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
咲桜の話し方って、癇に障るのよ。
Cách nói chuyện của Saki thật khó chịu.