Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
瘠地
[Tích Địa]
せきち
🔊
Danh từ chung
đất cằn cỗi
Hán tự
瘠
Tích
gầy đi; giảm cân; vô sinh
地
Địa
đất; mặt đất