[Đàm]
たん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đờm; đàm

JP: たんがたくさんます。

VI: Tôi ho ra rất nhiều đờm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

せきのちたんは、どんないろでしたか?
Đờm bạn khạc ra sau khi ho có màu gì?

Hán tự

Đàm đờm

Từ liên quan đến 痰