痛恨 [Thống Hận]
つうこん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hối tiếc sâu sắc; đau buồn lớn

Hán tự

Thống đau; tổn thương; hư hại; bầm tím
Hận hối tiếc; mang mối hận; oán giận; ác ý; thù hận