痛快淋漓 [Thống Khoái Lâm Li]
つうかいりんり

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ cổ

rất thú vị; cực kỳ hài lòng

Hán tự

Thống đau; tổn thương; hư hại; bầm tím
Khoái vui vẻ; dễ chịu; thoải mái
Lâm cô đơn; hoang vắng
Li nhỏ giọt; thấm