Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
痙縮
[Kinh Súc]
けいしゅく
🔊
Danh từ chung
co cứng
Hán tự
痙
Kinh
bị chuột rút
縮
Súc
co lại; giảm