1. Thông tin cơ bản
- Từ: 症候群
- Cách đọc: しょうこうぐん
- Loại từ: Danh từ chuyên môn y khoa; cũng dùng như hậu tố sau tên tình trạng/triệu chứng
- Ý nghĩa khái quát: Hội chứng (một tập hợp các triệu chứng xuất hiện cùng nhau)
- Phong cách: Trang trọng, học thuật; dùng nhiều trong y học, tâm lý học, xã hội học
2. Ý nghĩa chính
症候群 là “hội chứng” – một tập hợp dấu hiệu và triệu chứng thường xuất hiện kèm nhau, tạo thành một kiểu mẫu lâm sàng đặc thù. Không nhất thiết đã biết rõ nguyên nhân. Dùng cả theo nghĩa mượn để chỉ hiện tượng xã hội hay tâm lý có tính kiểu mẫu (ví dụ: 燃え尽き症候群).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 症状 (しょうじょう): triệu chứng riêng lẻ; còn 症候群 là “tập hợp” triệu chứng.
- 症候 (しょうこう): dấu hiệu, triệu chứng (tính lâm sàng); hẹp hơn “hội chứng”.
- 〜症: hậu tố “chứng/bệnh”, đôi khi gần nghĩa với “hội chứng” nhưng thường chỉ một “chứng” cụ thể (例: ダウン症). Có trường hợp cả hai dạng tồn tại: ダウン症 / ダウン症候群.
- シンドローム: vay mượn tiếng Anh “syndrome”. Hay dùng trong tên gọi marketing/xã hội (メタボリックシンドローム), sắc thái hiện đại hơn.
- 病気・疾患: bệnh/benh lý nói chung; nhấn vào “đơn vị bệnh”. 症候群 nhấn vào “mẫu triệu chứng”.
- コンプレックス: “mặc cảm/complex”, không đồng nghĩa với “hội chứng”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như danh từ độc lập hoặc hậu tố: 〇〇症候群 (例: サヴァン症候群, 代謝異常症候群).
- Trong văn bản y khoa, thường đi với động từ: 〜と診断される, 〜の疑い, 〜を発症する, 〜に罹患する.
- Trong truyền thông/đời sống: dùng ẩn dụ cho hiện tượng xã hội (例: 燃え尽き症候群, ゲーム依存症候群).
- Lưu ý tôn trọng: tránh gắn nhãn con người; ưu tiên nói “〜のある人” thay vì “〜の人だ”.
- Thường xuất hiện trong tiêu đề nghiên cứu, hướng dẫn chẩn đoán, tin y tế.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| シンドローム |
Đồng nghĩa vay mượn |
Hội chứng |
Sắc thái hiện đại/quốc tế; hay thấy trong y học dự phòng, marketing. |
| 症状 |
Liên quan |
Triệu chứng |
Thành phần của hội chứng; đơn lẻ. |
| 症候 |
Liên quan |
Dấu hiệu lâm sàng |
Thuật ngữ chuyên môn, gần “sign”. |
| 疾患/病気 |
Liên quan |
Bệnh/bệnh lý |
Nhấn “đơn vị bệnh”, khác trục khái niệm với “hội chứng”. |
| 〜症 |
Biến thể đặt tên |
…chứng |
Đôi khi dùng thay cho 〜症候群 trong tên gọi. |
| コンプレックス |
Dễ nhầm |
Mặc cảm |
Không phải “hội chứng”; phạm vi tâm lý học khác. |
| 正常 |
Đối nghĩa bối cảnh |
Bình thường |
Đối lập về trạng thái, không phải thuật ngữ cặp trực tiếp. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 症: “chứng/bệnh”. Bộ Nạch (疒) + 正. Âm On: しょう.
- 候: “dấu hiệu/trạng huống; khí候”. Âm On: こう; Kun: そうろう (trong lịch sử văn). Ở đây mang nghĩa “dấu hiệu”.
- 群: “quần/nhóm”. Âm On: ぐん; Kun: む・れる/ら.
- Ghép nghĩa: “nhóm (群) các dấu hiệu (候) liên quan đến bệnh (症)” → hội chứng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đặt tên 〇〇症候群, tính chính xác quan trọng hơn độ “kêu”. Trong truyền thông, nên kèm giải thích ngắn về tiêu chuẩn chẩn đoán hoặc nhóm triệu chứng tiêu biểu để tránh hiểu nhầm. Ngoài y học, cách nói 〜症候群 giúp khái quát một “mẫu hành vi/hiện tượng”, nhưng dùng vừa phải để không tạo ấn tượng gán nhãn.
8. Câu ví dụ
- 医師からメタボリック症候群の疑いがあると言われた。
Bác sĩ nói có nghi ngờ hội chứng chuyển hóa.
- サヴァン症候群についてのドキュメンタリーを見た。
Tôi đã xem phim tài liệu về hội chứng savant.
- この症候群は複数の症状が同時に現れるのが特徴だ。
Hội chứng này đặc trưng bởi nhiều triệu chứng xuất hiện đồng thời.
- 燃え尽き症候群を防ぐには、休養と業務の見直しが大切だ。
Để phòng hội chứng kiệt sức, nghỉ ngơi và rà soát công việc là quan trọng.
- ダウン症候群のある子どもへの支援制度が整備された。
Chính sách hỗ trợ cho trẻ có hội chứng Down đã được hoàn thiện.
- 長期入院に伴う廃用症候群を早期に予防する。
Phòng ngừa sớm hội chứng bất động do nằm viện dài ngày.
- この薬は症候群そのものを治すものではない。
Thuốc này không chữa chính hội chứng.
- ポストコロナ症候群の研究が各国で進んでいる。
Nghiên cứu về hội chứng hậu COVID đang được tiến hành ở nhiều nước.
- 思春期に特有の行動パターンを「○○症候群」と呼ぶのは慎重であるべきだ。
Cần thận trọng khi gọi các kiểu hành vi đặc trưng tuổi dậy thì là “hội chứng”.
- この症候群は遺伝要因と環境要因が絡み合っている。
Hội chứng này đan xen giữa yếu tố di truyền và môi trường.