Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
病理解剖学
[Bệnh Lý Giải Phẩu Học]
びょうりかいぼうがく
🔊
Danh từ chung
giải phẫu bệnh lý
Hán tự
病
Bệnh
bệnh; ốm
理
Lý
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
解
Giải
giải mã; ghi chú; chìa khóa; giải thích; hiểu; tháo gỡ; giải quyết
剖
Phẩu
chia
学
Học
học; khoa học