病理 [Bệnh Lý]

びょうり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

bệnh lý

Hán tự

Từ liên quan đến 病理

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 病理
  • Cách đọc: びょうり
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Y học (khoa học bệnh lý), xét nghiệm lâm sàng
  • Khái quát: Chỉ khoa học và khía cạnh liên quan đến cơ chế, biến đổi của bệnh trong cơ thể
  • Thường gặp trong: 病理学・病理検査・病理診断・病理医・病理標本・病理組織学
  • Mức độ: Trung cấp – Nâng cao (chuyên ngành)

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa 1 (chuyên ngành): “bệnh lý; khoa học nghiên cứu bản chất và cơ chế bệnh”, bao gồm thay đổi hình thái và chức năng của mô, tế bào, cơ quan. Ví dụ: 病理検査, 病理診断.
- Nghĩa 2 (mở rộng): “khía cạnh mang tính bệnh lý” của một hiện tượng/triệu chứng. Ví dụ: 病理的な状態.

3. Phân biệt

  • 病理 vs 病理学: 病理 là “bệnh lý/khía cạnh bệnh lý” nói chung; 病理学 là “ngành học” (pathology) với hệ thống lý thuyết và phương pháp.
  • 病理 vs 病態(びょうたい): 病態 là “tình trạng bệnh” hay “sinh lý bệnh” (pathophysiology) nhấn mạnh diễn biến chức năng; 病理 thiên về bản chất, cơ chế và thay đổi mô học.
  • 病理 vs 病因(びょういん): 病因 là “nguyên nhân gây bệnh”; 病理 là “bản chất và cơ chế thay đổi do bệnh”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như danh từ độc lập: 病理を学ぶ(học bệnh lý), 病理の視点(góc nhìn bệnh lý).
  • Làm định ngữ: 病理検査(xét nghiệm bệnh lý), 病理診断(chẩn đoán bệnh lý), 病理標本(tiêu bản bệnh lý), 病理医(bác sĩ giải phẫu bệnh).
  • Trong bệnh viện: mẫu sinh thiết được gửi đến khoa bệnh lý để 病理診断.
  • Trong học thuật: phân ngành như 解剖病理学(giải phẫu bệnh)・臨床病理学(lâm sàng bệnh lý)・病理組織学(mô bệnh học).
  • Phong cách: trang trọng/chuyên ngành; dùng tự nhiên trong tài liệu y khoa, báo cáo, luận văn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
病理学 Từ gốc/mở rộng Ngành bệnh lý học Danh xưng ngành học chính thức
病態 Liên quan Tình trạng/sinh lý bệnh Nhấn mạnh diễn biến chức năng
病因 Liên quan Nguyên nhân bệnh Nguyên nhân trực tiếp/gián tiếp
解剖病理学 Chuyên ngành Giải phẫu bệnh Mổ bệnh, mô học
臨床病理 Chuyên ngành Lâm sàng bệnh lý Kết nối dữ liệu xét nghiệm – lâm sàng
生理 Đối nghĩa tương đối Sinh lý (bình thường) Đối lập với trạng thái bệnh lý
正常 Đối nghĩa Bình thường Trái nghĩa với 病理的

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 病: “bệnh”, On: びょう; Kun: やまい.
  • 理: “lý, quy luật, cấu trúc”, On: り; Kun: ことわり.
  • Cấu tạo: 病(bệnh)+ 理(lý) → “lý của bệnh”, chỉ quy luật/bản chất của bệnh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực hành, cụm 病理診断 là “chẩn đoán dựa trên quan sát mô/tế bào”, quyết định hướng điều trị như có cần hóa trị hay không. Khi học, bạn nên nắm các collocation cứng: 病理検査を行う/病理標本を作製する/病理学的所見. Ngoài y học, tính từ 病理的 đôi khi dùng ẩn dụ cho hiện tượng xã hội “lệch chuẩn”.

8. Câu ví dụ

  • 外科から病理検査の依頼が届いた。
    Bên ngoại khoa đã gửi yêu cầu xét nghiệm bệnh lý.
  • 生検標本は病理で確認される。
    Mẫu sinh thiết được kiểm tra tại khoa bệnh lý.
  • 病理診断の結果、良性と判明した。
    Kết quả chẩn đoán bệnh lý cho thấy lành tính.
  • 彼は病理学を専攻している。
    Anh ấy chuyên ngành bệnh lý học.
  • この疾患の病理機序はまだ解明途中だ。
    Cơ chế bệnh lý của bệnh này vẫn đang được làm sáng tỏ.
  • 病理的な変化が肝臓に見られる。
    Thấy các biến đổi mang tính bệnh lý ở gan.
  • 会議で病理所見と臨床所見を突き合わせた。
    Trong cuộc họp đã đối chiếu giữa khám nghiệm bệnh lý và lâm sàng.
  • 新人の病理医が標本作製を見学した。
    Bác sĩ bệnh lý mới đã dự khán quy trình làm tiêu bản.
  • このテーマは病理組織学の範囲に入る。
    Chủ đề này thuộc phạm vi mô bệnh học.
  • 論文では疾患の病理を総合的に論じている。
    Bài luận bàn một cách tổng hợp về bệnh lý của căn bệnh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 病理 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?