病状 [Bệnh Trạng]

びょうじょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

tình trạng bệnh nhân; bệnh lý

JP: その患者かんじゃにちごとに病状びょうじょう悪化あっかしている。

VI: Bệnh nhân đó ngày càng xấu đi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ちち病状びょうじょう一喜一憂いっきいちゆうです。
Tình trạng sức khỏe của bố tôi lên xuống thất thường.
トムは病状びょうじょうです。
Tom không bị bệnh gì cả.
かれ病状びょうじょう好転こうてんした。
Tình trạng bệnh của anh ta đã có chuyển biến tốt.
かれ病状びょうじょうはまもなく好転こうてんするだろう。
Tình trạng bệnh của anh ta sẽ sớm có chuyển biến tốt.
患者かんじゃ病状びょうじょうにちごとに変化へんかする。
Tình trạng bệnh của bệnh nhân thay đổi từng ngày.
彼女かのじょ病状びょうじょうはひどく、医者いしゃばれた。
Tình trạng bệnh của cô ấy rất nghiêm trọng, phải gọi bác sĩ.
彼女かのじょ病状びょうじょう心配しんぱいするほどのものではありません。
Tình trạng bệnh của cô ấy không đáng lo ngại.
かれ病状びょうじょう急変きゅうへんするとはだれおもっていなかった。
Không ai nghĩ rằng tình trạng bệnh của anh ta lại xấu đi nhanh chóng như vậy.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 病状
  • Cách đọc: びょうじょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: tình trạng bệnh, diễn biến của bệnh
  • Sắc thái: trung tính, chuyên môn/y tế, báo chí
  • JLPT: khoảng N2
  • Cụm thường gặp: 病状が悪化/軽快/安定, 病状を説明する, 病状の経過

2. Ý nghĩa chính

病状 chỉ “tình trạng bệnh” ở một thời điểm hoặc trong một giai đoạn: mức độ nặng nhẹ, tiến triển, đáp ứng điều trị. Thường dùng trong bệnh viện, thông cáo y tế, bản tin.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 症状(しょうじょう): triệu chứng cụ thể (sốt, ho, đau…). 病状 bao quát hơn, nói về toàn cảnh tình trạng.
  • 容体(ようだい): tình trạng cơ thể của bệnh nhân (thường cấp tính, nặng). Rộng hơn bệnh, thiên về sự ổn định/sinh tồn.
  • 病態(びょうたい): bệnh thái, cơ chế bệnh sinh; thuật ngữ chuyên sâu.
  • 体調(たいちょう): tình trạng sức khỏe chung, khẩu ngữ; không nhất thiết mắc bệnh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm: 病状が(悪化する・改善する・軽快する・安定する・進行する).
  • Hành vi: 病状を説明する/把握する/観察する/報告する.
  • Văn cảnh: thông báo bác sĩ, họp gia đình, tin tức người nổi tiếng nhập viện.
  • Tính từ: 重い/深刻な病状, 初期/末期の病状.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
症状 Phân biệt Triệu chứng Đau họng, sốt, ho… cụ thể.
容体 Gần nghĩa Tình trạng cơ thể Thường dùng khi nặng: 容体が急変.
病態 Liên quan Bệnh thái Thuật ngữ chuyên ngành.
経過 Liên quan Diễn biến 病状の経過: diễn biến tình trạng.
快方 Đối nghĩa Chuyển biến tốt 快方に向かう: dần hồi phục.
全快 Đối nghĩa Bình phục hoàn toàn 全快する: khỏi hẳn.
悪化 Đối lập diễn biến Trở nặng 病状が悪化: tình trạng xấu đi.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 病: bệnh, ốm. Âm On: びょう.
  • 状: trạng, tình trạng/hình trạng. Âm On: じょう.
  • Cấu tạo: 病(bệnh)+ 状(tình trạng)→ “tình trạng bệnh”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi hỏi thăm lịch sự về sức khỏe người khác, thay vì trực tiếp hỏi chi tiết 症状, có thể dùng các cụm tổng quát như “病状はいかがですか” hoặc “ご容体は安定されていますか”. Trong tường thuật, báo chí thường dùng cách nói gián tiếp: “病状は非公表”, “病状は回復に向かっている”.

8. Câu ví dụ

  • 医師から現在の病状について詳しい説明を受けた。
    Tôi đã được bác sĩ giải thích chi tiết về tình trạng bệnh hiện tại.
  • 病状は安定しているが、予断を許さない。
    Tình trạng bệnh ổn định nhưng chưa thể chủ quan.
  • 手術後、徐々に病状が軽快してきた。
    Sau phẫu thuật, tình trạng bệnh dần thuyên giảm.
  • 高熱が続き、病状が悪化したため入院した。
    Sốt cao kéo dài, tình trạng xấu đi nên đã nhập viện.
  • 家族に病状の経過を毎日連絡する。
    Hằng ngày báo cho gia đình diễn biến tình trạng bệnh.
  • 新しい治療で病状が改善した。
    Nhờ phương pháp điều trị mới, tình trạng bệnh đã cải thiện.
  • 医師団は病状を観察しながら投薬量を調整した。
    Ê-kíp bác sĩ quan sát tình trạng bệnh và điều chỉnh liều thuốc.
  • 初期の病状を見逃さないことが大切だ。
    Điều quan trọng là không bỏ qua tình trạng bệnh ở giai đoạn đầu.
  • 患者の病状は夜になって急変した。
    Tình trạng bệnh của bệnh nhân đã đột ngột chuyển biến vào ban đêm.
  • 担当医は会見で病状を公表しなかった。
    Bác sĩ phụ trách không công bố tình trạng bệnh trong họp báo.
💡 Giải thích chi tiết về từ 病状 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?