Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
病徴
[Bệnh Chưng]
びょうちょう
🔊
Danh từ chung
triệu chứng
Hán tự
病
Bệnh
bệnh; ốm
徴
Chưng
dấu hiệu; dấu hiệu; điềm báo; triệu chứng; thu thập; tìm kiếm; tham khảo; hỏi