病室 [Bệnh Thất]

びょうしつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

phòng bệnh; phòng bệnh viện; phòng bệnh nhân

JP: 看護かんごは、患者かんじゃ危篤きとく状態じょうたいなので、病室びょうしつはいらないようにとわたしたちにった。

VI: Y tá nói với chúng tôi không được vào phòng bệnh vì bệnh nhân đang trong tình trạng nguy kịch.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

病室びょうしつにはしろふくをまとった看護かんご産婆さんばとが出産しゅっさん準備じゅんびいたしてりました。
Trong phòng bệnh, các y tá và bà đỡ mặc đồ trắng đang chuẩn bị cho ca sinh.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 病室
  • Cách đọc: びょうしつ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: phòng bệnh, buồng bệnh trong bệnh viện (nơi bệnh nhân nằm điều trị)
  • Chủ điểm: Bệnh viện, chăm sóc y tế
  • Các kết hợp thường gặp: 個室の病室, 大部屋の病室, 病室に入る, 病室を移る, 面会時間, 〇〇号室

2. Ý nghĩa chính

病室 là phòng dành cho bệnh nhân đang nhập viện. Có thể là 個室 (phòng riêng) hoặc 大部屋 (phòng chung nhiều giường). Không bao gồm các phòng chức năng như 診察室 (phòng khám), 手術室 (phòng mổ) hay ICU/集中治療室 (hồi sức tích cực), dù chúng cùng trong bệnh viện.

3. Phân biệt

  • 病室: Phòng bệnh nơi bệnh nhân nằm điều trị.
  • 病棟(びょうとう): Dãy/khu nhà bệnh nhân (ward). Một 病棟 gồm nhiều 病室.
  • 病床(びょうしょう): Số giường bệnh (bed capacity) hoặc chính cái giường bệnh.
  • 病院: Toàn bộ cơ sở bệnh viện (hospital).
  • 診察室・処置室・手術室: Phòng khám, xử lý, mổ – khác chức năng với 病室.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu thường gặp: 病室に入る/出る/移る, 病室を訪ねる, 病室の同室者, 病室の番号(〇〇号室).
  • Văn cảnh: thông báo của bệnh viện, hướng dẫn thăm bệnh(面会), mô tả điều kiện phòng (日当たりが良い病室, 静かな病室).
  • Lịch sự: khi hỏi thăm, có thể hỏi 「〇〇さんの病室はどちらですか」 hoặc 「面会可能な時間を教えてください」.
  • Lưu ý: ICU/集中治療室 thường không gọi là 病室 theo nghĩa thông thường; dùng đúng thuật ngữ chuyên biệt.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
病棟Liên quanKhu/khối bệnh nhân (ward)Đơn vị gồm nhiều 病室.
病床Liên quanGiường bệnh; số giườngDùng khi nói số lượng giường.
個室LoạiPhòng riêngMột loại 病室.
大部屋LoạiPhòng chungMột loại 病室, nhiều giường.
診察室KhácPhòng khámKhông phải phòng nằm điều trị.
手術室KhácPhòng mổChức năng phẫu thuật.
集中治療室KhácPhòng hồi sức tích cựcChuyên khoa đặc biệt, không gọi chung là 病室.
面会時間Liên quanGiờ thăm bệnhQuy định vào/ra 病室 khi thăm.
外来Đối lập bối cảnhKhám ngoại trúKhông vào 病室 vì không nhập viện.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 病(ビョウ/ヘイ・やまい): bệnh, ốm.
  • 室(シツ・むろ): phòng, buồng.
  • Cấu tạo: 病(bệnh)+ 室(phòng) → phòng dành cho bệnh nhân.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi tìm phòng trong bệnh viện Nhật, thường dùng số phòng kèm 号室: 「3階の305号室」. Việc thăm bệnh có quy định nghiêm về giờ giấc, số người, và vệ sinh. Trong mô tả, người Nhật hay nói về không gian và ánh sáng của 病室 (日当たり, 換気, 静かさ) vì ảnh hưởng tâm lý bệnh nhân. Nếu cần hỏi tình trạng chuyển phòng, dùng 「病室を移動する/移る」.

8. Câu ví dụ

  • 父は三人部屋の病室に入っている。
    Bố tôi đang nằm ở phòng bệnh ba người.
  • 看護師に案内されて、305号病室へ向かった。
    Được y tá dẫn đường, tôi đi đến phòng bệnh số 305.
  • 午後は病室への面会が禁止されています。
    Buổi chiều bị cấm vào phòng bệnh thăm bệnh nhân.
  • 手術後、彼は別の病室に移された。
    Sau phẫu thuật, anh ấy được chuyển sang phòng bệnh khác.
  • 病室は静かで、よく眠れた。
    Phòng bệnh yên tĩnh nên tôi ngủ ngon.
  • 母の病室は日当たりがよくて明るい。
    Phòng bệnh của mẹ tôi có ánh nắng tốt và sáng sủa.
  • 受付で病室番号を確認してください。
    Vui lòng xác nhận số phòng bệnh ở quầy tiếp tân.
  • 彼のお見舞いに病室を訪ねた。
    Tôi đến thăm phòng bệnh của anh ấy.
  • この病室にはテレビと冷蔵庫が備え付けられている。
    Phòng bệnh này được trang bị TV và tủ lạnh.
  • 夜間の病室は消灯時間が厳守される。
    Ban đêm phòng bệnh tuân thủ nghiêm giờ tắt đèn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 病室 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?