病室 [Bệnh Thất]
びょうしつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

phòng bệnh; phòng bệnh viện; phòng bệnh nhân

JP: 看護かんごは、患者かんじゃ危篤きとく状態じょうたいなので、病室びょうしつはいらないようにとわたしたちにった。

VI: Y tá nói với chúng tôi không được vào phòng bệnh vì bệnh nhân đang trong tình trạng nguy kịch.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

病室びょうしつにはしろふくをまとった看護かんご産婆さんばとが出産しゅっさん準備じゅんびいたしてりました。
Trong phòng bệnh, các y tá và bà đỡ mặc đồ trắng đang chuẩn bị cho ca sinh.

Hán tự

Bệnh bệnh; ốm
Thất phòng