病が篤い [Bệnh Đốc]
やまいがあつい

Cụm từ, thành ngữTính từ - keiyoushi (đuôi i)

bệnh nặng

Hán tự

Bệnh bệnh; ốm
Đốc nhiệt tình; tốt bụng; thân thiện; nghiêm túc; cẩn thận