疾風迅雷 [Tật Phong Tấn Lôi]
しっぷうじんらい

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

nhanh như chớp

Hán tự

Tật nhanh chóng
Phong gió; không khí; phong cách; cách thức
Tấn nhanh; mau
Lôi sấm sét; tia chớp