Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
疫癘
[Dịch Lệ]
えきれい
🔊
Danh từ chung
dịch bệnh; bệnh dịch
Hán tự
疫
Dịch
dịch bệnh
癘
Lệ
bệnh truyền nhiễm; bệnh phong
Từ liên quan đến 疫癘
ペスト
tốt nhất