疫病神 [Dịch Bệnh Thần]
厄病神 [Ách Bệnh Thần]
やくびょうがみ
えきびょうがみ – 疫病神

Danh từ chung

thần dịch bệnh; thần gây bệnh truyền nhiễm

Danh từ chung

⚠️Từ miệt thị

điềm xui; người gây phiền toái; dịch bệnh; thần chết

Hán tự

Dịch dịch bệnh
Bệnh bệnh; ốm
Thần thần; tâm hồn
Ách xui xẻo; tai họa