Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
疫学
[Dịch Học]
えきがく
🔊
Danh từ chung
dịch tễ học
Hán tự
疫
Dịch
dịch bệnh
学
Học
học; khoa học