疣浮草 [Vưu Phù Thảo]
いぼうきくさ
イボウキクサ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ hiếm

bèo gibbous (Lemna gibba); bèo phồng; bèo mập

Hán tự

Vưu mụn cóc
Phù nổi; nổi lên; trồi lên mặt nước
Thảo cỏ; cỏ dại; thảo mộc; đồng cỏ; viết; phác thảo