疣取 [Vưu Thủ]
水蝋 [Thủy 蝋]
水蠟 [Thủy Lạt]
いぼた
イボタ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cây nhựa ruồi (Ligustrum japonicum); cây nhựa ruồi Nhật Bản

🔗 ネズミモチ

Hán tự

Vưu mụn cóc
Thủ lấy; nhận
Thủy nước
sáp
Lạt sáp; nến; sáp; tráng men