[Vưu]
いぼ
イボ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mụn cóc

JP: このいぼになやまされています。

VI: Tôi đang bị mụn cóc này làm phiền.

Hán tự

Vưu mụn cóc

Từ liên quan đến 疣