Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
疝
[Sán]
せん
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
đau bụng quặn
🔗 疝気
Hán tự
疝
Sán
đau bụng