Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
疏注
[Sơ Chú]
疏註
[Sơ Chú]
そちゅう
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
chú thích
🔗 注釈
Hán tự
疏
Sơ
thông qua; ghi chú; bình luận; xa lánh; thưa thớt; bỏ bê; thâm nhập
注
Chú
rót; tưới; đổ (nước mắt); chảy vào; tập trung vào; ghi chú; bình luận; chú thích
註
Chú
ghi chú; bình luận; chú thích