疏注 [Sơ Chú]
疏註 [Sơ Chú]
そちゅう

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

chú thích

🔗 注釈

Hán tự

thông qua; ghi chú; bình luận; xa lánh; thưa thớt; bỏ bê; thâm nhập
Chú rót; tưới; đổ (nước mắt); chảy vào; tập trung vào; ghi chú; bình luận; chú thích
Chú ghi chú; bình luận; chú thích