疎開
[Sơ Khai]
そかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
sơ tán
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
triển khai; phân tán