疎遠
[Sơ Viễn]
そえん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chungTính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
xa cách; lạnh nhạt
JP: 君はいつから家族と疎遠になっているのか。
VI: Cậu trở nên xa cách với gia đình từ khi nào thế?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼の冷たさが彼の友人を疎遠にさせてしまった。
Sự lạnh lùng của anh ấy đã khiến bạn bè của anh ấy trở nên xa cách.
去る者は日々に疎しだな。お互いに離ればなれになると、自然と疎遠になるよね。
Người ra đi là người ngày càng xa cách. Khi chúng ta xa nhau, chúng ta tự nhiên trở nên xa cách.