Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
畿央大学
[Kì Ương Đại Học]
きおうだいがく
🔊
Danh từ chung
⚠️Tên tổ chức
Đại học Kio
Hán tự
畿
Kì
kinh đô
央
Ương
trung tâm; giữa
大
Đại
lớn; to
学
Học
học; khoa học