Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
畳鰯
[Điệp Nhược]
たたみいわし
🔊
Danh từ chung
tấm cá mòi khô
Hán tự
畳
Điệp
chiếu tatami; gấp; đóng lại; loại bỏ
鰯
Nhược
cá mòi