Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
畳針
[Điệp Châm]
たたみばり
🔊
Danh từ chung
kim làm chiếu
Hán tự
畳
Điệp
chiếu tatami; gấp; đóng lại; loại bỏ
針
Châm
kim; ghim