異郷
[Dị Hương]
異境 [Dị Cảnh]
異境 [Dị Cảnh]
いきょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chung
📝 異郷 thường là trong nước; 異境 thường là nước ngoài
đất nước xa lạ