異質 [Dị Chất]

いしつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

khác biệt

JP: かれらのかんがえはわたしたちにはまった異質いしつのものであるようにかんじられる。

VI: Ý kiến của họ đối với chúng ta dường như hoàn toàn khác biệt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

人間にんげん異質いしつです。むしろわたしはカートゥーンのキツネでありたい。
Con người là những sinh vật lạ lùng. Tôi thà là một con cáo trong phim hoạt hình.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 異質
  • Cách đọc: いしつ
  • Loại từ: Danh từ, Tính từ đuôi な(異質な〜)
  • Lĩnh vực: xã hội học, văn hóa, khoa học, thiết kế, kinh doanh
  • Cụm thường gặp: 異質な文化, 異質な要素, 異質性, 異質な存在, 異質に感じる

2. Ý nghĩa chính

異質 nghĩa là “khác biệt về bản chất, dị chất”, không cùng tính chất/loại với phần còn lại. Có thể trung tính, tích cực (đa dạng) hoặc mang sắc thái “lạc lõng” tùy ngữ cảnh.

3. Phân biệt

  • 異質 vs 異様: 異様 là “kỳ lạ, dị thường” mang sắc thái mạnh/tiêu cực; 異質 trung tính hơn.
  • 異質 vs 特異: 特異 nhấn mạnh “độc đáo/đặc dị”; 異質 nhấn mạnh “không cùng bản chất”.
  • 異質 vs 同質: 同質 là “đồng chất, tương đồng bản chất” (đối nghĩa trực tiếp).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Học thuật: 集団内の異質性(heterogeneity).
  • Kinh doanh/đổi mới: 異質な発想/人材を歓迎する.
  • Đời sống: 雰囲気からして異質に感じる(cảm thấy lạc tông).
  • Lưu ý sắc thái: dùng やや/かなり để điều chỉnh mức độ (“hơi/khá” khác biệt).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
同質 Đối nghĩa đồng chất Tương đồng về bản chất.
多様性 Liên quan đa dạng Khung khái niệm nơi 異質 có giá trị tích cực.
異様 Gần nghĩa (mạnh) khác thường, kỳ quái Sắc thái tiêu cực hơn 異質.
特異 Gần nghĩa đặc dị, đặc biệt Nhấn mạnh độ độc đáo.
異端 Liên quan dị giáo, khác lề Ngữ cảnh tôn giáo/tư tưởng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 異: khác, dị.
  • 質: chất, bản chất, phẩm chất.
  • Ghép nghĩa: “khác về bản chất”. Danh từ trừu tượng: 異質性(tính dị chất).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả tổ chức sáng tạo, “異質な人材の混成チーム” thường là chìa khóa đổi mới. Tuy vậy, để tránh sắc thái bài trừ, có thể dùng “独自性” hoặc “多様な背景” nếu muốn trung tính/ích cực hơn.

8. Câu ví dụ

  • この作品は彼の過去作と比べて異質だ。
    Tác phẩm này khác bản chất so với các tác phẩm trước của anh ấy.
  • 新規事業には異質な発想が必要だ。
    Đối với kinh doanh mới cần những ý tưởng dị biệt.
  • 彼女の価値観は組織文化から見ると異質に映る。
    Từ góc độ văn hóa tổ chức, hệ giá trị của cô ấy trông có phần lạc tông.
  • 村では外から来た人を異質とみなす傾向がある。
    Ngôi làng có xu hướng coi người ngoài là khác biệt.
  • 異質な要素の組み合わせが新しい価値を生む。
    Sự kết hợp các yếu tố dị chất tạo ra giá trị mới.
  • 異文化は決して異質なものではない。
    Khác văn hóa không có nghĩa là xa lạ.
  • その事件は日常から明らかに異質だった。
    Sự kiện đó rõ ràng là khác thường so với đời sống thường ngày.
  • 展示の中でひときわ異質な作品が話題になった。
    Một tác phẩm khác biệt hẳn trong triển lãm đã gây chú ý.
  • チームは異質さを恐れずに議論した。
    Đội ngũ đã tranh luận mà không sợ sự khác biệt.
  • 異質な意見こそ議論を深める。
    Chính những ý kiến dị biệt mới làm sâu sắc thảo luận.
💡 Giải thích chi tiết về từ 異質 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?