異端者 [Dị Đoan Giả]
いたんしゃ

Danh từ chung

người dị giáo

Danh từ chung

người không theo chuẩn mực

Hán tự

Dị khác thường; khác biệt; kỳ lạ; tuyệt vời; tò mò; không bình thường
Đoan cạnh; nguồn gốc; kết thúc; điểm; biên giới; bờ; mũi đất
Giả người

Từ liên quan đến 異端者