Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
異宗
[Dị Tông]
いしゅう
🔊
Danh từ chung
tôn giáo khác
Hán tự
異
Dị
khác thường; khác biệt; kỳ lạ; tuyệt vời; tò mò; không bình thường
宗
Tông
tôn giáo; phái