番手 [Phiên Thủ]
ばんて
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

số đếm (sợi)

Hậu tố

vị trí thứ n (trong một cuộc đua); vị trí thứ n (trong đội hình xuất phát)

JP: テッドはその野球やきゅうチームの2番手ばんて選手せんしゅだ。

VI: Ted là cầu thủ thứ hai của đội bóng chày đó.

Hậu tố

Lĩnh vực: Quân sự

hạng thứ n (trong đội hình chiến đấu)

Danh từ chung

bảo vệ lâu đài

Danh từ chung

Lĩnh vực: đua ngựa

ngựa về nhì

Hán tự

Phiên lượt; số trong một chuỗi
Thủ tay