1. Thông tin cơ bản
- Từ: 番手(ばんて)
- Loại từ: danh từ; hậu tố danh từ (đứng sau số/đơn vị để chỉ thứ bậc, cỡ sợi…)
- Kanji/Kana: 番手
- Lĩnh vực chính: dệt may (chỉ số sợi/cỡ sợi); cách nói thứ bậc trong thể thao/đánh giá nhân sự; vị trí trong đua xe đạp (競輪)
- Đặc điểm: Dùng cả độc lập và dạng ghép như 高番手/低番手/二番手
2. Ý nghĩa chính
- Ý nghĩa 1 (dệt may): Chỉ số “cỡ sợi” (糸の番手). Số càng lớn → sợi càng mảnh (đặc biệt trong hệ cotton).
- Ý nghĩa 2 (thứ bậc/đứng thứ): Chỉ vị trí, “người/đồ vật thứ n” trong năng lực hay lượt ra sân, ví dụ 二番手ピッチャー (pitcher thứ hai).
- Ý nghĩa 3 (vị trí chiến thuật): Trong 競輪, 番手 là vị trí ngay sau người dẫn đầu.
3. Phân biệt
- 番手 vs 番号: 番号 là “số hiệu/seri”; 番手 là “thứ bậc” hoặc “chỉ số cỡ sợi”.
- 番手 vs 順位/ランク: Đều nói “thứ hạng”, nhưng 番手 thường gắn với “vai thứ” trong đội hình hoặc “thứ tự người ra sân”, mang sắc thái thực dụng hơn.
- 高番手 vs 低番手 (dệt): 高番手=sợi mảnh, 低番手=sợi thô.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dệt may: 40番手の糸/細番手の生地/番手を上げる・下げる.
- Thứ bậc: 一番手(người ra đầu tiên)/二番手(vai thứ hai)/次の番手.
- Thể thao: 二番手投手/中継ぎの三番手; 競輪: 番手を取る (chiếm vị trí sau người dẫn).
- Ngữ pháp: Dùng như hậu tố sau số từ: 一番手・二番手・三番手; hoặc danh từ độc lập trong dệt may: 番手が高い.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 糸番手 |
Biến thể/chuyên ngành |
Chỉ số cỡ sợi |
Nói rõ là “番手” của sợi |
| 高番手/低番手 |
Cặp đối ý |
Sợi mảnh / sợi thô |
Dệt may; số lớn = mảnh |
| 順位 |
Đồng nghĩa |
Thứ hạng |
Tổng quát hơn, không thiên về “vai thứ” |
| ランク |
Đồng nghĩa |
Hạng, cấp |
Vay mượn tiếng Anh “rank” |
| 番号 |
Dễ nhầm |
Số hiệu |
Không chỉ thứ bậc hay cỡ sợi |
| 細番手/太番手 |
Liên quan |
Sợi mảnh / sợi to |
Collocation dệt may |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 番: lượt, số thứ tự.
- 手: tay; ở đây mang nghĩa “người/vai/loại”.
- Tổ hợp: “番” (thứ tự) + “手” (vai/người) → vai theo thứ tự hoặc “chỉ số” trong ngành.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học về dệt may, nhớ quy tắc “số càng lớn, sợi càng mảnh” để tránh nhầm. Trong hội thoại công sở, nói “彼は二番手” hàm ý người đó là lựa chọn/nhân sự quan trọng nhưng đứng sau “ace”. Còn trong 競輪, 番手 là vị trí cực kỳ chiến lược, quyết định nước rút cuối.
8. Câu ví dụ
- この糸は40番手で、シャツに向いています。
Sợi này số 40, phù hợp để may áo sơ mi.
- 彼はチームの二番手ピッチャーだ。
Anh ấy là pitcher thứ hai của đội.
- 今日は私が一番手で発表します。
Hôm nay tôi trình bày đầu tiên.
- 糸の番手が高いほど、生地は薄くてなめらかになる。
Chỉ số番手 càng cao thì vải càng mỏng và mịn.
- 番手を下げた糸で秋冬向けの生地を織る。
Dùng sợi hạ chỉ số番手 để dệt vải thu đông.
- 競輪では先頭の後ろ番手をめぐって駆け引きが行われる。
Trong đua keirin, có đấu trí để giành vị trí ngay sau người dẫn đầu.
- このデニムは中番手の糸を使っている。
Chiếc denim này dùng sợi cỡ trung.
- 彼女は営業チームで二番手の実力者だ。
Cô ấy là người thực lực đứng thứ hai trong đội bán hàng.
- 工場は細番手から太番手まで幅広く対応できる。
Nhà máy xử lý được từ sợi mảnh đến sợi to.
- 先発が崩れて、二番手投手が早めに登板した。
Do pitcher xuất phát sa sút, pitcher thứ hai đã vào sớm.