番付 [Phiên Phó]

番附 [Phiên Phụ]

番付け [Phiên Phó]

ばんづけ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

danh sách xếp hạng

Danh từ chung

chương trình

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 番付
  • Cách đọc: ばんづけ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Bảng xếp hạng; đặc biệt là bảng xếp hạng truyền thống trong sumo (banzuke).
  • Mức độ dùng: Phổ biến trong thể thao (sumo), cũng dùng mở rộng cho bảng thứ hạng nói chung.

2. Ý nghĩa chính

- Bản gốc chỉ bảng xếp hạng đô vật sumo theo thứ bậc (横綱, 大関, 関脇, 小結, 前頭…).
- Mở rộng: bất kỳ bảng xếp hạng (doanh nghiệp, trường đại học, địa phương…) theo cách gọi có sắc thái truyền thống hoặc trang trọng.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • ランキング: xếp hạng kiểu hiện đại, phổ biến trên báo chí, web. 番付 mang sắc thái cổ/truyền thống, trang trọng hơn.
  • 序列: trật tự tôn ti; thiên về nội bộ, hệ thống tổ chức. 番付 là danh sách công bố thứ hạng.
  • 格付け: xếp hạng/định hạng theo tiêu chí đánh giá (rating). 番付 là kết quả dưới dạng bảng thứ hạng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong sumo: 相撲の番付, 新番付発表, 番付表 (tờ bảng hạng), 番付に載る (được ghi vào bảng).
  • Trong xã hội/kinh tế: 企業番付, 大学番付, 都市の住みやすさ番付
  • Cấu trúc:
    • Nの番付: bảng xếp hạng về N.
    • 番付で上位/下位に入る: lọt top/thuộc nhóm dưới.
    • 番付が更新される/発表される: cập nhật/công bố bảng xếp hạng.
  • Sắc thái: trang trọng, truyền thống khi nói về sumo; trung tính trong dùng mở rộng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ランキング Đồng nghĩa gần Bảng xếp hạng Hiện đại, dùng rộng rãi trên truyền thông.
序列 Liên quan Trật tự thứ bậc Thiên về quan hệ nội bộ, tôn ti.
格付け Liên quan Định hạng, xếp hạng Nhấn vào quy trình/tiêu chí đánh giá.
番付表 Liên quan Tờ bảng xếp hạng Dạng vật thể, thường thấy trong sumo.
同列 Đối nghĩa Cùng hạng Không phân thứ bậc rõ ràng.
無差別 Đối nghĩa Không phân hạng Không chia cấp bậc.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 構成: (lượt, số) + (gắn, ghi).
  • Kanji:
    • 番 (バン): lượt, số hiệu; “番を付ける” = đánh số.
    • 付 (フ/つける・つく): gắn vào, đính kèm.
  • Ý nghĩa hợp thành: “gắn số/thứ hạng” → bảng xếp thứ hạng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa sumo, 番付 mang tính nghi lễ, công bố định kỳ và được người hâm mộ trân trọng như một “tài liệu chính thức”. Khi dùng ngoài sumo, từ này tạo cảm giác trang trọng và cổ điển hơn so với ランキング. Với bài viết học thuật, bạn có thể dùng 番付 để nhấn mạnh tính “danh mục thứ hạng được công bố”.

8. Câu ví dụ

  • 新しい相撲の番付が発表された。
    Bảng xếp hạng sumo mới đã được công bố.
  • 彼はついに幕内の番付に名前が載った。
    Anh ấy cuối cùng đã có tên trong bảng hạng hạng Makuuchi.
  • 雑誌の大学番付で上位に入った。
    Trường đã lọt top trong bảng xếp hạng đại học của tạp chí.
  • 企業の売上番付を比較して分析する。
    So sánh và phân tích bảng xếp hạng doanh thu của các công ty.
  • 次回の番付は来週更新される予定だ。
    Bảng xếp hạng lần tới dự kiến cập nhật tuần sau.
  • この番付は評価基準が明確で信頼できる。
    Bảng xếp hạng này có tiêu chí đánh giá rõ ràng và đáng tin cậy.
  • 彼は番付では下位だが実力は高い。
    Anh ấy ở hạng thấp trong bảng nhưng thực lực cao.
  • 地価番付を見ると地域差が大きい。
    Xem bảng xếp hạng giá đất sẽ thấy sự chênh lệch vùng rất lớn.
  • 歴代横綱の番付を眺めるのが好きだ。
    Tôi thích ngắm bảng xếp hạng các Yokozuna qua các thời kỳ.
  • この街のラーメン番付で一位を取った店だ。
    Đây là quán đạt hạng nhất trong bảng xếp hạng ramen của thành phố.
💡 Giải thích chi tiết về từ 番付 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?